Học tập giáo trình nói genki kaiwa I

2x5=10

Kohai Học Việc
I-001
Một số câu chào hỏi đơn giản.. ;)
お早う. ( Chào buổi sáng - Thân mật, ( bạn bè..) )
お早う 御座います.( Chào buổi sáng - lịch sự)
今日は. ( Chào buổi chiều)
今晩は.( Chào buổi tối)
さよなら. ( Tạm biệt)
お休みなさい. ( Chúc ngủ ngon)
ありがとう( cảm ơn)
ありがとう ございます ( Xin chân thành cảm ơn, xin cảm ơn.. - Lịch sự, kính trọng)
. douzo yoroshi ku. ( Rất hân hạnh được làm quen - Rất vui vì gặp bạn..Rất mong được giúpđỡ)
sumimasen ( Xin lỗi) iie ( ko có gì).
ittemairimasu : Tôi sẽ về ngay ( Nói khi đi ra khỏi nhà)
itteirasshai. : Anh đi nhé!
tadaima : Tôi đã về đây. ( khi vừa đi làm, shopping.. về)
okaerinasai: anh về đấy à.
itadakimasu. ( Mời mọi người cùng ăn, uống) Nói trước lúc ăn, uống.
gochiso sama deshita: Cảm ơn vì bữa ăn ngon ( Nói sau khi ăn)


I - 002
新しい友達 bạn mới.
会話一 (かいわ 1) Hội thoại 1.
1. すみません、 いま なんじですか。
じゅうじにはんです。
ありがとうございました。
いいえ。
Xin lỗi, cho mình hỏi bây giờ là mấy giờ rồi?
Giờ là 12 giờ rưỡi.
Rất cảm ơn bạn.
会話二 (かいわ 2)
1。あのう、留学生ですか。(りゅうがくせい)
アシの大学の学生です。
そうですか。専門はなんですか。
日本語です。いま、二年生です。
À, bạn là du học sinh phải không?
Mình là sinh viên trường đh ASHI
vậy à, thế bạn học chuyên ngành gì vậy?
Chuyên ngành tiếng Nhật. Hiện giờ mình là sinh viên năm thứ 2.
Một số trường DH ở VN tiếng Nhật.
ĐH Bách Khoa 工科大学(こうか-だいがく): Kōka dai gaku
ĐH Công Nghiệp 工業大学(こうぎょう-だいがく): Kōgyoudaigaku
ĐH Luật Hà Nội: 法科 大学(ほうかーだいがく)Houka Daigaku
ĐH Ngoại Thương 貿易大学(ぼうえき-だいがく):boueki daigaku
Học viện Ngân Hàng: 銀行学院(ぎんこう-がくいん): ginkougakuin
ĐH Dược: 薬科大学(やっか-だいがく): Yakka dai gaku
ĐH Sư Phạm: 教育大学(きょういく-だいがく)Kyoiku daigaku
ĐH GTVT: 交通運輸大学(こうつううんゆ-だいがく)koutsuu unyudaigaku
ĐH Hà Nội: ハノイ大学(はのい-だいがく) Hanoi Daigaku
ĐH Thương Mại: 交易大学(こうえき-だいがく)Koueki Daigaku
ĐH Quốc Gia: 国家大学 (こっか-だいがく)Kokka Daigaku
ĐH Điện Lực: 電力大学(でんりょく-だいがく) : Denryokudaigaku
ĐH Hàng Hải: 航海大学(こうかい-だいがく) : Kō kai dai gaku
ĐH Kiến Trúc: 建築大学(けんちく-だいがく): Ken chiku dai gaku
ĐH Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp: 経済・工業技術大学(けいざい - こうぎょうぎじゅつだいがく): keizai- kōgyougijutsudaigaku
ĐH Kinh Tế Quốc Dân: 国民経済大学(こくみんけいざい-だいがく): Koku min keizai dai gaku
ĐH Kỹ Thuật Y Tế: 医療技術大学(いりょうぎじゅつ-だいがく) : Iryou gijutsu daigaku
ĐH Lao Động Xã Hội: 会社労働大学(かいしゃろうどう-だいがく): Kaisha roudou daigaku
ĐH KHXH&NV: 人文社会科学大学( じんぶんしゃかいかがく-だいがく): jinbun shakaika daigaku
ĐH Kinh doanh và công nghệ Hà Nội: ハノイ えんぎよう こうげい-だいがく。(hanoi engiou kougei daigaku.)
ĐH Mỏ địa chất: 鉱業、地質大学 (こうぎょう ちしつ-だいがく)Kōgyō, chishitsu daigaku
HV Nông nghiệp VN ベトナム 農業学院(のうぎょう-だいがく)nougyou がくいん

I-003
 

Quảng Cáo

Thành Viên Online

Không có thành viên trực tuyến.
Top